Có 2 kết quả:
礼仪 lǐ yí ㄌㄧˇ ㄧˊ • 禮儀 lǐ yí ㄌㄧˇ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) etiquette
(2) ceremony
(2) ceremony
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) etiquette
(2) ceremony
(2) ceremony
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0